Có 2 kết quả:

过路人 guò lù rén ㄍㄨㄛˋ ㄌㄨˋ ㄖㄣˊ過路人 guò lù rén ㄍㄨㄛˋ ㄌㄨˋ ㄖㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

a passer-by

Từ điển Trung-Anh

a passer-by