Có 2 kết quả:
过路人 guò lù rén ㄍㄨㄛˋ ㄌㄨˋ ㄖㄣˊ • 過路人 guò lù rén ㄍㄨㄛˋ ㄌㄨˋ ㄖㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
a passer-by
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
a passer-by
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0